Characters remaining: 500/500
Translation

nan giải

Academic
Friendly

Từ "nan giải" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc tình huống khó khăn, phức tạp khó giải quyết. Khi một vấn đề được coi "nan giải", điều đó có nghĩa không dễ dàng để tìm ra giải pháp hoặc cách xử lý.

Định nghĩa:
  • Nan giải (tính từ): Khó giải quyết, khó khăn trong việc tìm ra hướng đi hoặc phương án.
dụ sử dụng:
  1. Vấn đề nan giải: "Trong cuộc họp, chúng ta đã thảo luận về vấn đề nan giải của ô nhiễm môi trường."
  2. Tình huống nan giải: " ấy đang đối mặt với một tình huống nan giải khi phải chọn giữa hai công việc tốt."
  3. Giải pháp nan giải: "Các nhà khoa học đang tìm kiếm giải pháp nan giải cho tình trạng thiếu nước sạch."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nan giải có thể được sử dụng trong văn viết chính thức, báo chí, hoặc trong các cuộc thảo luận phức tạp. Chẳng hạn: "Để giải quyết vấn đề nan giải này, cần phải sự hợp tác giữa nhiều bên liên quan."
Phân biệt các biến thể:
  • Nan giải thường được dùng để chỉ những vấn đề, tình huống cụ thể. Tuy nhiên, nếu bạn nói "khó khăn", từ này có thể chỉ một trải nghiệm hoặc cảm xúc cá nhân không nhất thiết phải một vấn đề cụ thể như "nan giải".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Khó khăn: Từ này chỉ sự vất vả hoặc trở ngại nhưng không nhất thiết phải vấn đề phức tạp như "nan giải".
  • Phức tạp: Dùng để miêu tả một tình huống hoặc vấn đề nhiều yếu tố khó hiểu, nhưng có thể không phải lúc nào cũng khó giải quyết.
  • Thách thức: Từ này ám chỉ một thử thách có thể cần nỗ lực để vượt qua nhưng không nhất thiết không thể giải quyết.
Từ liên quan:
  • Giải quyết: Hành động tìm ra cách xử lý vấn đề.
  • Khó giải quyết: Cụm từ mô tả tình trạng của một vấn đề tương tự như "nan giải".
Kết luận:

Khi bạn nghe hoặc gặp từ "nan giải", hãy nghĩ ngay đến những vấn đề khó khăn bạn hoặc người khác đang phải đối mặt.

  1. t. Khó giải quyết. Vấn đề nan giải.

Comments and discussion on the word "nan giải"